Có 2 kết quả:
找对象 zhǎo duì xiàng ㄓㄠˇ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ • 找對象 zhǎo duì xiàng ㄓㄠˇ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek a marriage partner
(2) looking for a mate
(2) looking for a mate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek a marriage partner
(2) looking for a mate
(2) looking for a mate
Bình luận 0